Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
露地栽培
[Lộ Địa Tải Bồi]
ろじさいばい
🔊
Danh từ chung
trồng trọt ngoài trời
Hán tự
露
Lộ
sương; nước mắt; phơi bày; Nga
地
Địa
đất; mặt đất
栽
Tải
trồng trọt; trồng cây
培
Bồi
trồng trọt; nuôi dưỡng