霊前 [Linh Tiền]
れいぜん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

trước linh hồn người đã khuất

Hán tự

Linh linh hồn; hồn
Tiền phía trước; trước