震駭 [Chấn Hãi]
しんがい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
kinh hoàng; sốc
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
kinh hoàng; sốc