需品 [Nhu Phẩm]
じゅひん

Danh từ chung

vật tư

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

Lĩnh vực: Quân sự

quản lý vật tư

Hán tự

Nhu nhu cầu; yêu cầu
Phẩm hàng hóa; sự tinh tế; phẩm giá; bài báo; đơn vị đếm món ăn