Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
電鋳
[Điện Chú]
でんちゅう
🔊
Danh từ chung
điện phân
Hán tự
電
Điện
điện
鋳
Chú
đúc; đúc tiền