電通大 [Điện Thông Đại]
でんつうだい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Đại học Điện tử Truyền thông

Hán tự

Điện điện
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Đại lớn; to