電解槽 [Điện Giải Tào]
でんかいそう

Danh từ chung

bể điện phân

Hán tự

Điện điện
Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
Tào bồn; thùng; bể