電波望遠鏡 [Điện Ba Vọng Viễn Kính]
でんぱぼうえんきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

kính thiên văn vô tuyến

Hán tự

Điện điện
Ba sóng; Ba Lan
Vọng tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi
Viễn xa; xa xôi
Kính gương