電波 [Điện Ba]

でんぱ
デムパ
デンパ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

sóng vô tuyến

JP: かれ携帯けいたい電話でんわ電話でんわ妨害ぼうがいする電波でんぱした。

VI: Điện thoại di động của anh ấy phát ra sóng gây nhiễu các điện thoại khác.

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Tiếng lóng

nói điều kỳ lạ

🔗 電波系・でんぱけい

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

小笠原諸島おがさわらしょとうでは、NHKの電波でんぱしかはいらない。
Chỉ có sóng NHK mới vào được ở quần đảo Ogasawara.
なんかここ、電波でんぱわるいんだよねえ。
Chỗ này, sóng yếu lắm.
この部屋へや電波でんぱとどいてないみたい。
Có vẻ như căn phòng này không có sóng.
電波でんぱ発見はっけんにより、無線むせん通信つうしん可能かのうになった。
Nhờ phát hiện ra sóng radio mà đã làm cho việc liên lạc không dây trở nên khả thi.
「この時計とけいってるの?」「ってるはずだよ。電波でんぱ時計とけいだもん」
"Chiếc đồng hồ này đúng giờ chứ?" "Phải rồi, nó là đồng hồ điều khiển bằng sóng radio mà."
ジャンスキーが観測かんそくしたのは銀河系ぎんがけい中心ちゅうしんかくからの波長はちょう14.6mの電波でんぱであった。
Jansky đã quan sát được sóng điện từ dài 14.6m từ trung tâm thiên hà của chúng ta.

Hán tự

Từ liên quan đến 電波

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 電波
  • Cách đọc: でんぱ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: sóng vô tuyến, sóng điện từ dùng cho truyền thông; nghĩa bóng (khẩu ngữ): kiểu “lập dị, lẫn thẫn, phát ngôn kỳ quặc”
  • Tổ hợp: 電波が届く/弱い/途切れる, 電波障害, 電波塔, 電波法, 電波を受信する, 電波系

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: Sóng vô tuyến/điện từ dùng cho truyền hình, radio, di động, Wi‑Fi...
- Nghĩa 2 (khẩu ngữ): Chỉ lời nói/khí chất kỳ quặc, “ảo tưởng”, khác thường (電波な人/発言).

3. Phân biệt

  • 電波 vs 電磁波: 電磁波 (sóng điện từ) là khái niệm rộng; 電波 là phần dùng cho truyền thông vô tuyến.
  • 電波 vs 無線: 無線 là “không dây” (công nghệ/hệ thống), 電波 là “sóng” vật lý.
  • 電波 vs 通信: 通信 là “truyền thông” (hành vi/quá trình), 電波 là phương tiện vật lý.
  • Với nghĩa khẩu ngữ “電波”: mang sắc thái châm biếm; cần thận trọng trong giao tiếp trang trọng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kỹ thuật/đời sống: 電波が弱い, 電波が入らない (không có sóng), 電波状況 (tình trạng sóng).
  • Pháp lý/quản lý: 電波法に基づく認可 (giấy phép theo Luật Sóng vô tuyến), 電波オークション (đấu giá tần số) — trong tin tức.
  • Nghĩa khẩu ngữ: 電波な発言, 電波系キャラ — dùng thân mật, không dùng trong văn bản trang trọng.
  • Học thuật/kỹ thuật: 電波伝搬, 電波干渉, 電波吸収.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
電磁波 Bao hàm Sóng điện từ Phạm vi rộng hơn 電波
無線 Liên quan Không dây Chỉ công nghệ/hệ thống, không phải bản thân “sóng”
受信 Liên quan Thu tín hiệu Kết hợp: 電波を受信する
電波障害 Biểu hiện cố định Nhiễu sóng Vấn đề thường gặp trong truyền thông
有線 Đối lập khái niệm Có dây Đối lập với truyền thông bằng 電波
電波法 Liên quan Luật sóng vô tuyến Khung pháp lý quản lý tần số
電波系 Khẩu ngữ Phong cách lập dị Sắc thái đùa cợt; tránh dùng với người lạ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 電: điện, điện năng.
  • 波: sóng.
  • Ghép nghĩa: “sóng điện” → “sóng vô tuyến dùng để truyền thông”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đo vùng phủ sóng, người Nhật hay nói 電波が弱い/入らない. Trong công việc, hãy dùng các cách nói trung tính. Còn “電波な〜” là khẩu ngữ mang sắc thái chế giễu, chỉ nên dùng với bạn bè thân. Nắm rõ hai lớp nghĩa giúp bạn tránh hiểu nhầm trong hội thoại và đọc báo công nghệ.

8. Câu ví dụ

  • ここは山に遮られて電波が弱い。
    Ở đây bị núi che nên sóng yếu.
  • スマホの電波が一本しか立っていない。
    Sóng điện thoại chỉ còn một vạch.
  • 台風の影響で電波障害が発生した。
    Do bão nên xảy ra nhiễu sóng.
  • このアンテナは広帯域の電波を受信できる。
    Ăng-ten này có thể thu sóng băng rộng.
  • 電波法に基づいて無線局の免許を取得した。
    Đã lấy giấy phép trạm vô tuyến theo Luật Sóng vô tuyến.
  • 地デジの電波が届かない地域がある。
    Có khu vực không nhận được sóng truyền hình số mặt đất.
  • 彼の発言、ちょっと電波だよね。
    Lời anh ta nói hơi “kỳ kỳ” đấy nhỉ.
  • あのアーティストは電波系の曲で有名だ。
    Nghệ sĩ đó nổi tiếng với các bài mang phong cách “điện-bá”.
  • 5Gの電波特性について研究している。
    Tôi đang nghiên cứu đặc tính sóng của 5G.
  • トンネルに入ると電波が途切れる。
    Vào đường hầm là mất sóng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 電波 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?