1. Thông tin cơ bản
- Từ: 電機
- Cách đọc: でんき
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: ngành thiết bị điện, máy móc/thiết bị chạy bằng điện; lĩnh vực công nghiệp sản xuất thiết bị điện
- Ví dụ tổ hợp thường gặp: 電機メーカー, 電機産業, 電機部品, 大手電機各社
- Lưu ý: Dễ nhầm với 電気(でんき: điện, điện năng)— khác nghĩa và khác chữ
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1: Chỉ các loại máy móc, thiết bị hoạt động nhờ điện (từ thiết bị gia dụng đến thiết bị công nghiệp).
- Nghĩa 2: Ngành công nghiệp thiết bị điện nói chung (các công ty sản xuất, cung ứng thiết bị điện).
3. Phân biệt
- 電機 vs 電気: 電機 = thiết bị/ ngành máy điện; 電気 = “điện”, “điện năng” nói chung.
- 電機 vs 電子: 電子 (điện tử) thiên về mạch, linh kiện, công nghệ số; 電機 thiên về thiết bị/máy móc dùng điện.
- 電機 vs 家電: 家電 (đồ điện gia dụng, consumer electronics) là một phần nhỏ của 電機 (rộng hơn, gồm cả thiết bị công nghiệp).
- 電機 vs 機械: 機械 là “cơ khí/máy móc” nói chung, không nhấn vào dùng điện; 電機 nhấn vào khía cạnh điện.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong bối cảnh kinh tế, công nghiệp: 電機産業, 電機大手, 電機業界の動向.
- Dùng để phân loại doanh nghiệp: 電機メーカー(công ty sản xuất thiết bị điện).
- Dùng trong mua bán/chuỗi cung ứng: 電機部品, 電機設備, 電機の保守.
- Trong báo chí/ báo cáo: 電機各社の業績, 電機輸出.
- Ít khi dùng để chỉ “điện” ở đời sống thường ngày; khi nói “điện” phải dùng 電気.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 電気 |
Phân biệt |
Điện, điện năng |
Khái niệm vật lý/chung; không phải thiết bị hay ngành |
| 電子 |
Liên quan |
Điện tử |
Tập trung mạch/linh kiện; gần với ICT |
| 家電 |
Thuộc nhóm |
Đồ điện gia dụng |
Một phân nhánh tiêu dùng trong 電機 |
| 機械 |
Liên quan |
Máy móc (cơ khí) |
Nhấn cơ khí; không đồng nhất với 電機 |
| 電機メーカー |
Biểu hiện cố định |
Hãng thiết bị điện |
Cách gọi doanh nghiệp trong ngành |
| 電機産業 |
Đồng trường ngữ nghĩa |
Ngành công nghiệp thiết bị điện |
Khái niệm bao trùm doanh nghiệp và sản phẩm |
| 電気機器 |
Đồng nghĩa gần |
Thiết bị điện |
Từ học thuật/kỹ thuật hơn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 電: điện, điện năng.
- 機: máy móc, cơ cấu; cũng mang nghĩa “cơ hội”.
- Ghép nghĩa: “máy móc/thiết bị dùng điện” → mở rộng thành “ngành thiết bị điện”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo kinh tế Nhật, bạn sẽ gặp rất nhiều cụm như 大手電機, 電機各社, 電機業界. Hãy nhớ 電機 là “thiết bị điện/ ngành thiết bị điện”, còn 電気 là “điện năng”. Nếu cần nói về đồ gia dụng, dùng 家電; còn nghiên cứu vi mạch, nói 電子. Nắm ranh giới này giúp bạn đoán đúng nội dung bài viết và dịch chính xác tiêu đề.
8. Câu ví dụ
- 大手電機メーカーが新製品を発表した。
Một hãng lớn trong ngành thiết bị điện đã công bố sản phẩm mới.
- 日本の電機産業は輸出比率が高い。
Ngành thiết bị điện của Nhật có tỷ trọng xuất khẩu cao.
- この展示会は電機と電子の最新技術を紹介する。
Triển lãm này giới thiệu công nghệ mới nhất về thiết bị điện và điện tử.
- 彼は電機業界で二十年の経験を持つ。
Anh ấy có 20 năm kinh nghiệm trong ngành thiết bị điện.
- 電機部品の供給が遅れて生産に影響が出た。
Nguồn cung linh kiện thiết bị điện bị chậm, ảnh hưởng đến sản xuất.
- 当社は産業用電機に注力している。
Công ty chúng tôi tập trung vào thiết bị điện công nghiệp.
- 為替の変動で電機各社の業績が改善した。
Do biến động tỷ giá, kết quả kinh doanh của các hãng thiết bị điện được cải thiện.
- 老朽化した電機設備の更新が急務だ。
Việc thay mới thiết bị điện đã xuống cấp là nhiệm vụ cấp bách.
- 電機分野のエンジニアを募集しています。
Chúng tôi đang tuyển kỹ sư lĩnh vực thiết bị điện.
- 「電気」ではなく電機と書く点に注意してください。
Xin lưu ý là viết “điện cơ/thiết bị điện” chứ không phải “điện năng”.