電子顕微鏡
[Điện Tử Hiển Vi Kính]
でんしけんびきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
kính hiển vi điện tử