1. Thông tin cơ bản
- Từ: 電報
- Cách đọc: でんぽう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: điện báo, bức điện (tin nhắn ngắn gửi qua mạng điện tín; nay chủ yếu trong bối cảnh lịch sử/nghi lễ)
- Cụm thường gặp: 電報を打つ/送る/受け取る;祝電・弔電(nghi lễ chúc mừng/chia buồn bằng điện báo)
2. Ý nghĩa chính
電報 là phương thức gửi thông điệp ngắn qua hệ thống điện tín. Trong tiếng Nhật hiện đại, từ này thường xuất hiện ở ngữ cảnh lịch sử, văn hóa nghi lễ (結婚式の祝電、葬儀の弔電) hoặc như một ẩn dụ về “tin khẩn”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 祝電/弔電: dạng nội dung của 電報 cho dịp chúc mừng/chia buồn.
- 手紙・メール: thư/Email – thay thế phần lớn chức năng của 電報 trong đời sống hiện nay.
- 電信: hệ thống điện tín (infrastructure); 電報 là bức điện/điện văn cụ thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cổ điển – thành ngữ: 電報を打つ(gửi điện)
- Ngữ cảnh còn thấy: nghi lễ (đọc 電報 chúc mừng/chia buồn), sách lịch sử, bảo tàng, bài đọc văn hóa – xã hội.
- Lưu ý sắc thái: gợi cảm giác “khẩn” và “nghi lễ”. Trong văn viết thời nay, dùng mang tính phong cách/hồi cố.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 祝電 | Liên quan | Điện báo chúc mừng | Dùng trong lễ cưới, khai trương… |
| 弔電 | Liên quan | Điện báo chia buồn | Dùng trong tang lễ |
| 電信 | Liên quan | Điện tín (hệ thống) | Hạ tầng kỹ thuật của điện báo |
| 電文 | Liên quan | Điện văn | Nội dung văn bản của điện báo |
| 手紙 | Đối chiếu | Thư tay | Phương tiện truyền thống khác |
| メール | Đối chiếu | Email | Phương tiện hiện đại thay thế |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 電: điện (điện lực, điện tín)
- 報: báo (báo tin, thông báo)
- Cấu tạo: 電(điện)+報(báo tin)→ “báo tin bằng điện”
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp 電報 trong sách hay phim, hãy để ý bối cảnh: khẩn cấp, đường truyền hạn chế, và lối diễn đạt súc tích. Các cụm như 「至急」「本日中」「至急来よ」 tái hiện phong cách điện văn cũ – ít từ ngữ, nhiều mệnh lệnh/điểm chính.
8. Câu ví dụ
- 昔は急用の知らせを電報で送った。
Ngày xưa người ta gửi tin khẩn bằng điện báo.
- 参列できないので、祝電として電報を送った。
Vì không thể dự, tôi đã gửi điện báo như lời chúc mừng.
- 弔意を伝える電報が式場に読み上げられた。
Bức điện báo chia buồn đã được đọc tại lễ đường.
- 彼は海外から電報を打った。
Anh ấy đã gửi điện báo từ nước ngoài.
- 住所と差出人を記入して電報を申し込む。
Ghi địa chỉ và người gửi để đăng ký gửi điện báo.
- 電報を受け取った父はすぐに駅へ向かった。
Bố tôi nhận điện báo xong liền ra ga ngay.
- 歴史の授業で電報の役割を学んだ。
Trong giờ lịch sử, tôi học về vai trò của điện báo.
- 祝辞の電報が多数届いた。
Nhiều bức điện báo chúc mừng đã được gửi tới.
- 今ではメールが主流だが、儀礼用に電報を使うこともある。
Hiện nay email là chủ đạo, nhưng đôi khi vẫn dùng điện báo cho nghi lễ.
- 当時は一語でも節約するため、短い電報にまとめた。
Thời đó để tiết kiệm từng chữ, người ta cô đọng thành điện báo ngắn.