零細農 [Linh Tế Nông]
れいさいのう

Danh từ chung

nông nghiệp tự cung tự cấp

Hán tự

Linh số không; tràn; tràn ra; không có gì; số không
Tế thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
Nông nông nghiệp; nông dân