零細企業 [Linh Tế Xí Nghiệp]
れいさいきぎょう

Danh từ chung

doanh nghiệp nhỏ; doanh nghiệp siêu nhỏ

JP: 零細れいさい企業きぎょうはインフレで苦境くきょうおちいっています。

VI: Các doanh nghiệp siêu nhỏ bị rơi vào khủng hoảng do lạm phát.

Hán tự

Linh số không; tràn; tràn ra; không có gì; số không
Tế thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
thực hiện; kế hoạch
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn