零点 [Linh Điểm]
れいてん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

không điểm

JP: そのテストではだれもれいてんをとらなかった。

VI: Trong bài kiểm tra đó, không ai bị điểm không.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

nghiệm của hàm số

Danh từ chung

không độ; điểm đóng băng

🔗 零度

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは「れいてん」を意味いみする。
Điều này có nghĩa là "không điểm".

Hán tự

Linh số không; tràn; tràn ra; không có gì; số không
Điểm điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân