雲霞
[Vân Hà]
うんか
くもかすみ
Danh từ chung
mây và sương mù
Danh từ chung
đám đông (người); bầy đàn
🔗 雲霞のごとく
Trạng từ
(chạy) như gió; (chạy) khuất tầm mắt
🔗 雲を霞と