Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
雪辱戦
[Tuyết Nhục Khuyết]
せつじょくせん
🔊
Danh từ chung
trận đấu lại
Hán tự
雪
Tuyết
tuyết
辱
Nhục
xấu hổ; nhục nhã
戦
Khuyết
chiến tranh; trận đấu