雪景色
[Tuyết Cảnh Sắc]
ゆきげしき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
cảnh tuyết; phong cảnh tuyết
JP: 見渡す限り一面の雪景色だった。
VI: Toàn cảnh phủ kín bởi tuyết.