雪冤 [Tuyết Oan]
雪寃 [Tuyết Oan]
せつえん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
minh oan; giải oan
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
minh oan; giải oan