雨模様
[Vũ Mô Dạng]
あまもよう
あめもよう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
dấu hiệu mưa; có khả năng mưa
JP: この雨模様の天気はうんざりだ。
VI: Thời tiết mưa tầm tã này thật là chán ngắt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
雨模様だ。
Trời có vẻ sắp mưa.
その日は朝から雨模様だった。
Hôm đó trời bắt đầu mưa từ sáng.