雨乞い
[Vũ Khất]
雨請い [Vũ Thỉnh]
雨請い [Vũ Thỉnh]
あまごい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cầu mưa
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
雨乞いをしよう。
Hãy cầu mưa.