1. Thông tin cơ bản
- Từ: 難関
- Cách đọc: なんかん
- Loại từ: Danh từ.
- Nghĩa khái quát: “cửa ải khó, chướng ngại lớn; giai đoạn/điểm then chốt khó vượt qua”.
- Cụm thường gặp: 難関を突破する/乗り越える/切り抜ける/最大の難関/第一の難関/難関校.
- Phong cách: Trung tính; hay dùng trong giáo dục, công việc, thể thao, y khoa, đàm phán.
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ một điểm nút khó khăn, đòi hỏi nỗ lực đặc biệt để vượt qua (thi cử, dự án, leo núi, phẫu thuật…). Không phải “khó khăn chung chung”, mà là “điểm/cửa ải” có tính quyết định.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 難関 vs 困難: “困難” là khó khăn nói chung; “難関” là một cửa ải/cột mốc khó cụ thể.
- 難関 vs 関門: “関門” là cổng/bước kiểm tra; “難関” nhấn mạnh độ khó cao.
- 難関校: trường có đầu vào khó; là danh từ ghép từ “難関 + 校”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thi cử/tuyển dụng: 難関大学に合格する/難関資格.
- Dự án/đàm phán: 交渉の難関を突破する.
- Thể thao/leo núi/y khoa: コース最大の難関/手術の難関.
- Đi với động từ: 突破する・乗り越える・攻略する; tính từ chỉ mức độ: 最大の/最大級の/最大の難関.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 関門 | Liên quan | cửa ải, cổng kiểm tra | Nhấn “cửa/bước” hơn “độ khó”. |
| 壁 | Ẩn dụ gần nghĩa | bức tường (chướng ngại) | Văn nói; 乗り越える壁. |
| 障害/ハードル | Đồng nghĩa rộng | trở ngại, rào cản | Hài hòa trong nhiều ngữ cảnh. |
| 難所 | Gần nghĩa | điểm khó (trên đường) | Thường dùng trong leo núi, tuyến đường. |
| 容易 | Đối nghĩa | dễ dàng | Trạng thái ngược lại với難関. |
| 突破 | Liên quan hành động | đột phá, vượt qua | Động từ/danh động từ đi kèm 難関. |
| 難関校 | Liên quan (ghép) | trường khó vào | Collocation rất thường gặp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 難(ナン/むずか-しい): khó; 関(カン/せき/かか-わる): cổng, can hệ → “cánh cổng khó vượt”.
- Âm On trong từ ghép: なん + かん → 難関(なんかん).
- Loại hình: Danh từ ghép Hán tự, nghĩa trực quan theo cấu tố.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả lộ trình đạt mục tiêu, dùng “第一の難関/最大の難関” giúp người nghe hình dung rõ cấu trúc chặng đường. Trong văn tích cực, kết hợp với “突破・克服・乗り越える” để nhấn ý chí và kết quả. Tránh lạm dụng với việc vặt; “難関” nên dành cho cửa ải thực sự quan trọng.
8. Câu ví dụ
- 彼は難関校に合格した。
Cậu ấy đã đỗ vào một trường có đầu vào rất khó.
- このプロジェクトの最大の難関は資金集めだ。
Cửa ải lớn nhất của dự án này là huy động vốn.
- 何度も挑戦して、ついに難関を突破した。
Sau nhiều lần thử thách, cuối cùng đã vượt qua cửa ải khó.
- 海外での就職は日本人にとって難関が多い。
Xin việc ở nước ngoài có nhiều cửa ải khó đối với người Nhật.
- 登山のルートで一番の難関に差しかかった。
Đã đến đoạn khó nhất trên tuyến leo núi.
- 彼女は難関資格の試験に合格した。
Cô ấy đã đỗ kỳ thi chứng chỉ cực khó.
- 交渉の難関をどう乗り越えるかが鍵だ。
Chìa khóa là làm sao vượt qua cửa ải khó của cuộc đàm phán.
- スタートアップにとって資金調達は最初の難関だ。
Với startup, gọi vốn là cửa ải đầu tiên.
- ここが手術の難関だと医師は言った。
Bác sĩ nói đây là cửa ải khó của ca phẫu thuật.
- 難関続きだったが、チームで協力して乗り切った。
Dù hết cửa ải này đến cửa ải khác, cả đội đã hợp lực vượt qua.