難病 [Nạn Bệnh]

なんびょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

bệnh nghiêm trọng

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 難病
  • Cách đọc: なんびょう
  • Loại từ: danh từ
  • Ý khái quát: bệnh nan y; bệnh hiếm/khó chữa, không có hoặc rất khó có phác đồ điều trị hoàn chỉnh
  • Cụm thường gặp: 難病指定, 難病患者, 難病支援, 難病対策, 難病と闘う

2. Ý nghĩa chính

  • Bệnh khó chữa, thường là bệnh hiếm, mạn tính, cơ chế phức tạp, hiệu quả điều trị hạn chế.
  • Trong chính sách y tế Nhật, 難病 còn là nhóm bệnh được chỉ định (難病指定) để hỗ trợ chi phí và quản lý.

3. Phân biệt

  • 難病 vs 重病: 難病 nhấn mạnh “khó chữa/hiếm”; 重病 nhấn mạnh “nặng”. Một bệnh có thể vừa nặng vừa là難病, nhưng không nhất thiết.
  • 難病 vs 不治の病: 不治の病 là “bệnh không chữa khỏi” (sắc thái tuyệt đối); 難病 là “rất khó chữa/khó điều trị”.
  • 難病 vs 奇病: 奇病 là “bệnh lạ/hiếm lạ” (sắc thái hiếm gặp), không nhất thiết khó chữa theo nghĩa y học.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng thuần danh từ: 難病に指定される / 難病と診断される。
  • Đi kèm người: 難病患者, 難病と向き合う家族。
  • Chính sách: 難病支援制度, 難病対策基本法。
  • Truyền thông/y văn: 難病の治療法, 難病研究。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
重病 Liên quan bệnh nặng Nhấn mức độ nặng
不治の病 Tương cận bệnh không chữa khỏi Sắc thái tuyệt đối hơn 難病
希少疾患 Liên quan bệnh hiếm Nhấn tần suất hiếm
慢性疾患 Liên quan bệnh mạn tính Không phải mọi bệnh mạn đều là 難病
難治性 Tính chất khó điều trị Tính từ danh hoá thường gặp
完治 Đối nghĩa khái niệm chữa khỏi hoàn toàn Mục tiêu điều trị

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 難: khó, nan giải.
  • 病: bệnh, ốm đau.
  • Ghép nghĩa: “bệnh khó (chữa)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ngôn ngữ đời sống, người Nhật tránh tuyệt đối hóa, thường nói “難病と向き合う/共に生きる” để nhấn mạnh quá trình đồng hành. Khi dịch, cân nhắc bối cảnh: “bệnh hiếm”, “bệnh nan y”, hay “bệnh khó trị” để sát nghĩa.

8. Câu ví dụ

  • 難病と診断され、不安で眠れなかった。
    Tôi được chẩn đoán mắc bệnh nan y và lo lắng đến mất ngủ.
  • 新薬が一部の難病に効果を示した。
    Thuốc mới cho thấy hiệu quả với một số bệnh khó trị.
  • 彼は難病と向き合いながら仕事を続けている。
    Anh ấy vẫn làm việc trong khi đối mặt với bệnh nan y.
  • この疾患は難病に指定されている。
    Bệnh này được chỉ định là khó chữa.
  • 難病患者と家族を支える制度がある。
    Có các chế độ hỗ trợ người mắc bệnh nan y và gia đình.
  • 難病の原因解明に向けた研究が進む。
    Nghiên cứu làm sáng tỏ nguyên nhân của bệnh khó chữa đang tiến triển.
  • 彼女は難病を抱えながら前向きに生きている。
    Cô ấy sống tích cực dù mang trong mình bệnh nan y.
  • 医師から難病の可能性を示唆された。
    Bác sĩ gợi ý khả năng là bệnh khó trị.
  • この基金は難病研究を支援している。
    Quỹ này hỗ trợ nghiên cứu về bệnh nan y.
  • 難病に関する情報提供がまだ不足している。
    Vẫn thiếu thông tin về bệnh khó chữa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 難病 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?