難渋 [Nạn Sáp]
なんじゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Tính từ đuôi naDanh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khó khăn; khổ sở

Hán tự

Nạn khó khăn; không thể; rắc rối; tai nạn; khiếm khuyết
Sáp chát; do dự