離島
[Ly Đảo]
りとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
đảo xa; đảo hẻo lánh
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
rời đảo