離婚訴訟
[Ly Hôn Tố Tụng]
りこんそしょう
Danh từ chung
vụ kiện ly hôn; thủ tục ly hôn
JP: 彼女は彼に対して離婚訴訟を起こした。
VI: Cô ấy đã khởi kiện ly hôn với anh ta.