離党 [Ly Đảng]

りとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

rời khỏi đảng chính trị

JP: かれ離党りとうした。

VI: Anh ấy đã rời đảng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ民主党みんしゅとう入党にゅうとうしたが、すぐに離党りとうした。
Anh ấy đã gia nhập đảng Dân chủ nhưng rồi sớm rời bỏ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 離党
  • Cách đọc: りとう
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ する
  • Nghĩa khái quát: rời khỏi một chính đảng, bỏ đảng
  • Độ trang trọng: Trang trọng, dùng trong chính trị – báo chí
  • Lĩnh vực: chính trị, báo chí, pháp lý tổ chức

2. Ý nghĩa chính

- Rời khỏi chính đảng, mất/thoát khỏi đảng tịch: 離党する, 離党届, 離党表明.
- Dùng để nói hành vi cá nhân hoặc nhóm tách khỏi đảng vì lý do chính sách, trách nhiệm, chiến lược.

3. Phân biệt

  • 入党: vào đảng (đối nghĩa).
  • 脱党: “thoát đảng”, gần với 離党 nhưng sắc thái cũ/hơi mạnh; 離党 là cách nói tiêu chuẩn trung tính hơn.
  • 離脱: rời bỏ/tách khỏi một tổ chức/khối nói chung (EU離脱…), không chỉ đảng.
  • 除名: bị khai trừ khỏi đảng (bị động), khác với tự nguyện 離党.
  • 造反: chống lại đường lối đảng nhưng có thể vẫn ở lại đảng; không đồng nghĩa với 離党.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 離党する/離党を表明する/離党届を提出する/離党の意向.
  • Ngữ cảnh: họp báo, bản tin, tuyên bố chính trị; thường đi với 理由, 責任, 政策, 処分, 新党結成.
  • Sắc thái: trung tính – chính thức; tránh dùng trong văn thân mật đời thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
入党Đối nghĩavào đảngHành vi gia nhập
脱党Gần nghĩarời đảngSắc thái cũ/mạnh hơn
離脱Liên quanrời khỏi (tổ chức/khối)Không chỉ giới hạn đảng phái
除名Khác nghĩakhai trừDo tổ chức quyết định
党籍Liên quanđảng tịch党籍離脱: rời đảng tịch
新党結成Hệ quảthành lập đảng mớiThường sau khi 離党
造反Liên quanchống đốiCó thể không rời đảng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 離: rời, tách ra.
- 党: đảng (chính đảng).
-> 離党: rời khỏi chính đảng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức, 離党 thường đi kèm cụm thời điểm và lý do để giữ tính khách quan: 「不祥事の責任を取り」「政策の違いから」「処分に抗議して」. Khi dịch sang tiếng Việt, cân nhắc bối cảnh để chọn “rời đảng”, “từ bỏ đảng tịch”, “ra khỏi đảng”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は不祥事の責任を取り離党した。
    Anh ấy rời đảng để nhận trách nhiệm vụ bê bối.
  • 政策の違いから離党を表明した。
    Anh ta tuyên bố rời đảng vì khác biệt chính sách.
  • 離党届を提出する。
    Nộp đơn xin rời đảng.
  • 彼女は会見で離党の理由を語った。
    Cô ấy nêu lý do rời đảng trong buổi họp báo.
  • 離党後に新党を結成した。
    Sau khi rời đảng, họ lập đảng mới.
  • 執行部は離党を思いとどまるよう説得した。
    Ban lãnh đạo thuyết phục anh ấy đừng rời đảng.
  • 彼は離党せず党内で改革を目指すという。
    Nghe nói anh ta không rời đảng mà hướng tới cải cách trong nội bộ.
  • 離党の意向を固めた。
    Anh ấy đã quyết định ý định rời đảng.
  • 報道は離党ドミノを懸念している。
    Truyền thông lo ngại hiệu ứng đô-mi-nô rời đảng.
  • 彼は噂を否定し、離党は考えていないと述べた。
    Anh ấy phủ nhận tin đồn và nói không cân nhắc rời đảng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 離党 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?