離乳食
[Ly Nhũ Thực]
りにゅうしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
thức ăn rắn (được giới thiệu trong giai đoạn cai sữa); thức ăn cai sữa; thức ăn bổ sung; thức ăn rắn