Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
雑穢
[Tạp Uế]
ぞうえ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
tạp chất
Hán tự
雑
Tạp
tạp
穢
Uế
bẩn