雑巾掛け
[Tạp Cân Quải]
雑巾がけ [Tạp Cân]
雑巾がけ [Tạp Cân]
ぞうきんがけ
– 雑巾掛け
ぞうきんかけ
– 雑巾掛け
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
lau dọn bằng giẻ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
công việc bẩn; công việc cấp thấp; việc học việc