雌雄鑑別 [Thư Hùng Giám Biệt]
しゆうかんべつ

Danh từ chung

phân biệt giới tính (gà, tằm, v.v.)

Hán tự

Thư cái; giống cái
Hùng nam tính; anh hùng
Giám mẫu vật; học hỏi từ
Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt