雌花 [Thư Hoa]
めばな
しか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thực vật học

hoa cái

🔗 雄花

Hán tự

Thư cái; giống cái
Hoa hoa