雌ねじ
[Thư]
雌ネジ [Thư]
雌螺子 [Thư Loa Tử]
女ねじ [Nữ]
雌ネジ [Thư]
雌螺子 [Thư Loa Tử]
女ねじ [Nữ]
めねじ
めすねじ
メネジ
メスネジ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ốc cái
🔗 雄ねじ