集輯 [Tập Tập]
緝輯 [Tập Tập]
しゅうしゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tập hợp và biên soạn

Hán tự

Tập tập hợp; gặp gỡ
Tập thu thập; biên soạn
Tập xe chỉ