1. Thông tin cơ bản
- Từ: 集約
- Cách đọc: しゅうやく
- Loại từ: Danh từ / Động từ する (名詞・サ変)
- Lĩnh vực: Kinh doanh, CNTT, quản trị, nông nghiệp
- Độ phổ biến: Phổ biến trong văn bản công việc
- Ngữ thể: Trang trọng, nghiệp vụ
- Cụm thường gặp: データを集約する/業務の集約/拠点集約/意見集約/集約型
2. Ý nghĩa chính
集約 là “tập hợp và gom về một mối” để quản lý/hiệu quả hóa; hoặc “kết tinh, cô đọng” các ý kiến/dữ liệu. Trong CNTT còn hiểu là “aggregate” dữ liệu. Cũng có nghĩa tính từ ghép: 集約型 (mô hình tập trung, chuyên canh/đầu tư dày).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 統合: Hợp nhất nhiều hệ thống/tổ chức thành một; 集約 thiên về gom tập trung để quản lý/khai thác.
- 集計: Tổng hợp số liệu (tính toán con số). 集約 rộng hơn, gồm cả hợp nhất luồng/điểm.
- 要約: Tóm tắt nội dung văn bản. Khác phạm vi nghĩa với 集約.
- 取りまとめ: Thu gom/điều phối kết luận; sắc thái nghiệp vụ mềm hơn 集約.
- 分散: Phân tán (đối lập về chiến lược) với 集約.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ: データを集約する/意見を集約する/拠点を集約する.
- Danh từ: 業務集約/機能集約/コスト集約.
- Tính từ ghép: 集約型農業/集約型インフラ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 統合 | Gần nghĩa | Hợp nhất | Tập trung vào hợp nhất thành một |
| 集計 | Liên quan | Tổng hợp số liệu | Khía cạnh tính toán |
| 要約 | Khác loại | Tóm tắt | Nội dung văn bản |
| 取りまとめ | Gần nghĩa | Thu xếp, tổng hợp | Mềm, giao tiếp |
| 集約型 | Phái sinh | Mang tính tập trung | Mô hình/kiểu |
| 分散 | Đối nghĩa | Phân tán | Trái chiến lược |
| 集中 | Liên quan | Tập trung | Trạng thái, không hàm nghĩa “gom” như 集約 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 集 (tập hợp) + 約 (ước, ràng buộc; cô đọng) → “tập hợp và cô đọng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong kinh doanh Nhật, 集約 thường hàm ý tối ưu hóa chi phí và quản trị rủi ro (gom về ít đầu mối để quản lý sâu). Tuy nhiên, cần cân nhắc đánh đổi với 冗長性・レジリエンス; đôi khi chiến lược lai giữa 集約 và 分散 mới tối ưu.
8. Câu ví dụ
- 複数拠点の業務を本社に集約した。
Đã tập trung nghiệp vụ từ nhiều cơ sở về trụ sở.
- 部門横断で意見を集約し、方針を決める。
Tập hợp ý kiến liên phòng ban để quyết định chính sách.
- ログをデータレイクに集約して可視化した。
Gom log vào data lake và trực quan hóa.
- 機能集約によって保守コストが下がった。
Nhờ tập trung chức năng mà chi phí bảo trì giảm.
- 支払い情報を一つのダッシュボードに集約する。
Tổng hợp thông tin thanh toán vào một bảng điều khiển.
- 意見が集約できず、結論が先送りになった。
Do không tập hợp được ý kiến nên phải hoãn kết luận.
- 地方拠点の集約と統廃合を検討する。
Xem xét tập trung và sáp nhập/giải thể các cơ sở địa phương.
- 集計だけでなく洞察の集約も重要だ。
Không chỉ tổng số liệu mà cô đọng insight cũng quan trọng.
- 農業では集約型の投資で収量を高めた。
Trong nông nghiệp, tăng sản lượng nhờ đầu tư theo mô hình tập trung.
- 権限を本部に集約しガバナンスを強化する。
Tập trung thẩm quyền về tổng bộ để tăng cường quản trị.