集票 [Tập Phiếu]
しゅうひょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

thu thập phiếu

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

thu thập phiếu bầu

Hán tự

Tập tập hợp; gặp gỡ
Phiếu phiếu bầu; nhãn; vé; biển hiệu