集団訴訟 [Tập Đoàn Tố Tụng]
しゅうだんそしょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

vụ kiện tập thể

🔗 クラスアクション

Hán tự

Tập tập hợp; gặp gỡ
Đoàn nhóm; hiệp hội
Tố buộc tội; kiện; phàn nàn về đau; kêu gọi
Tụng kiện; buộc tội