雅俗折衷 [Nhã Tục Chiết Trung]
がぞくせっちゅう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

pha trộn giữa cổ điển và bình dân

Hán tự

Nhã duyên dáng; thanh lịch; tinh tế
Tục thô tục; phong tục; tập quán; thế tục; trần tục
Chiết gấp; bẻ
Trung tâm can; tâm trí; bên trong