Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
雁皮紙
[Nhạn Bì Chỉ]
がんぴし
🔊
Danh từ chung
giấy gampi
🔗 雁皮
Hán tự
雁
Nhạn
ngỗng trời
皮
Bì
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)
紙
Chỉ
giấy