Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
雁木鑢
[Nhạn Mộc Lự]
雁木やすり
[Nhạn Mộc]
がんぎやすり
🔊
Danh từ chung
dũa zigzag
Hán tự
雁
Nhạn
ngỗng trời
木
Mộc
cây; gỗ
鑢
Lự
giũa; dũa