隻腕
[Chích Oản]
せきわん
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
một tay
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは隻腕です。
Tom chỉ có một tay.
隻腕剣士の活躍が注目を集めました。
Sự nổi bật của kiếm sĩ một tay đã thu hút sự chú ý.