Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
隹
[Chuy]
ふるとり
🔊
Danh từ chung
bộ điểu cổ
Hán tự
隹
Chuy
chim; bộ thủ chim cũ (số 172)