隷書 [Lệ Thư]
れいしょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

chữ lệ (phong cách chữ Hán cổ, rất góc cạnh)

Hán tự

Lệ nô lệ; người hầu; tù nhân; tội phạm; người theo dõi
Thư viết