隣村 [Lân Thôn]
りんそん
となりむら
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

làng bên cạnh

Hán tự

Lân láng giềng
Thôn làng; thị trấn