1. Thông tin cơ bản
- Từ: 隣接
- Cách đọc: りんせつ
- Loại từ: Danh từ / Danh từ + する (動詞化: 隣接する)
- Ý nghĩa khái quát: Sự kề cận, giáp ranh, nằm sát nhau
- Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng (văn bản pháp lý, quy hoạch, địa lý, bất động sản)
2. Ý nghĩa chính
隣接 là “giáp, kề sát, nằm ngay cạnh” về mặt không gian/địa lý. Dùng cho nhà cửa, khu đất, tỉnh, quốc gia, phòng ban… Khi động từ hóa thành 隣接する, nghĩa là “giáp với, kề với”.
3. Phân biệt
- 隣接 vs 近接: 近接 là “ở gần”, không nhất thiết chạm/giáp; 隣接 nhấn mạnh “sát cạnh, chung biên/tiếp giáp”.
- 隣接する vs 接する: 接する rộng hơn (tiếp xúc/tiếp giáp/tiếp đãi); 隣接する tập trung vào không gian “kề cạnh”.
- 隣り合う: khẩu ngữ, “ngồi/đứng kề nhau”; sắc thái thân mật hơn văn phong hành chính 隣接.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu:
- A は B に隣接している (A giáp với B)
- 隣接地/隣接県/隣接国 (đất liền kề/tỉnh giáp/ quốc gia láng giềng)
- 駅に隣接する商業施設 (tổ hợp thương mại liền kề ga)
- Ngữ cảnh thường gặp: bản đồ, quy hoạch đô thị, mô tả tài sản, bài báo địa lý/chính trị.
- Lưu ý: Trong văn nói thân mật có thể dùng 隣の, 隣り合う; văn bản chính thức ưu tiên 隣接, 隣接する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 隣接する |
Biến thể (động từ) |
Giáp, kề |
Dạng động từ hóa chuẩn mực. |
| 近接 |
Đối chiếu |
Ở gần |
Không nhất thiết giáp hoặc chung biên. |
| 接する |
Liên quan |
Tiếp giáp/tiếp xúc/tiếp đãi |
Nghĩa rộng, đa dụng. |
| 隣り合う |
Gần nghĩa (khẩu ngữ) |
Kề nhau |
Thân mật, văn nói. |
| 離れる |
Đối nghĩa tương đối |
Xa rời, cách xa |
Không giáp/kề nữa. |
| 遠隔 |
Đối nghĩa tương đối |
Ở xa |
Nhấn mạnh khoảng cách xa. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 隣: “láng giềng, bên cạnh” (On: リン, Kun: となり/となる)
- 接: “tiếp xúc, tiếp giáp” (On: セツ, セチ, Kun: つ-ぐ/つ-く)
- Ghép nghĩa: 隣(bên cạnh)+ 接(tiếp xúc)→ “kề sát/giáp ranh”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
隣接 thường xuất hiện trong pháp lý đất đai và bất động sản: quyền lối đi, tường chung, khoảng lùi. Trong địa chính trị, nói các “隣接国” dễ gợi hàm ý về hợp tác lẫn xung đột biên giới; vì vậy lựa chọn từ đi kèm (例: 友好な, 緊張する) sẽ định sắc thái câu.
8. Câu ví dụ
- 市役所に隣接する駐車場は24時間営業だ。
Bãi đỗ xe liền kề tòa thị chính mở cửa 24 giờ.
- この二つの県は山脈で隣接している。
Hai tỉnh này giáp nhau ở dãy núi.
- 公園隣接のカフェは景色がいい。
Quán cà phê sát công viên có cảnh rất đẹp.
- ベトナムは中国に隣接している。
Việt Nam giáp với Trung Quốc.
- 学校に隣接する道路は朝夕混雑する。
Con đường sát trường học tắc nghẽn sáng tối.
- 隣接地の所有者と協議する必要がある。
Cần trao đổi với chủ đất liền kề.
- 駅直結・隣接の物件は人気が高い。
Bất động sản thông trực tiếp và kề ga rất được ưa chuộng.
- 二国は長い国境で隣接している。
Hai nước giáp nhau với đường biên dài.
- 図書館隣接の広場でイベントが行われた。
Sự kiện được tổ chức ở quảng trường kề thư viện.
- 当社は工場隣接の用地を取得した。
Công ty chúng tôi đã mua khu đất liền kề nhà máy.