隣接 [Lân Tiếp]

りんせつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sự liền kề; sự tiếp giáp; liền kề

JP: そのふたつのむら隣接りんせつしている。

VI: Hai ngôi làng đó nằm cạnh nhau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

フランスはスペインに隣接りんせつする。
Pháp tiếp giáp với Tây Ban Nha.
ドイツはフランスに隣接りんせつしている。
Đức giáp với Pháp.
ドイツはスイスと隣接りんせつしてるの?
Đức có tiếp giáp với Thụy Sĩ không?
大使館たいしかん最高さいこう裁判所さいばんしょ隣接りんせつしている。
Đại sứ quán nằm cạnh tòa án tối cao.

Hán tự

Từ liên quan đến 隣接

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 隣接
  • Cách đọc: りんせつ
  • Loại từ: Danh từ / Danh từ + する (動詞化: 隣接する)
  • Ý nghĩa khái quát: Sự kề cận, giáp ranh, nằm sát nhau
  • Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng (văn bản pháp lý, quy hoạch, địa lý, bất động sản)

2. Ý nghĩa chính

隣接 là “giáp, kề sát, nằm ngay cạnh” về mặt không gian/địa lý. Dùng cho nhà cửa, khu đất, tỉnh, quốc gia, phòng ban… Khi động từ hóa thành 隣接する, nghĩa là “giáp với, kề với”.

3. Phân biệt

  • 隣接 vs 近接: 近接 là “ở gần”, không nhất thiết chạm/giáp; 隣接 nhấn mạnh “sát cạnh, chung biên/tiếp giáp”.
  • 隣接する vs 接する: 接する rộng hơn (tiếp xúc/tiếp giáp/tiếp đãi); 隣接する tập trung vào không gian “kề cạnh”.
  • 隣り合う: khẩu ngữ, “ngồi/đứng kề nhau”; sắc thái thân mật hơn văn phong hành chính 隣接.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu:
    • A は B に隣接している (A giáp với B)
    • 隣接地/隣接県/隣接国 (đất liền kề/tỉnh giáp/ quốc gia láng giềng)
    • 駅に隣接する商業施設 (tổ hợp thương mại liền kề ga)
  • Ngữ cảnh thường gặp: bản đồ, quy hoạch đô thị, mô tả tài sản, bài báo địa lý/chính trị.
  • Lưu ý: Trong văn nói thân mật có thể dùng 隣の, 隣り合う; văn bản chính thức ưu tiên 隣接, 隣接する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
隣接する Biến thể (động từ) Giáp, kề Dạng động từ hóa chuẩn mực.
近接 Đối chiếu Ở gần Không nhất thiết giáp hoặc chung biên.
接する Liên quan Tiếp giáp/tiếp xúc/tiếp đãi Nghĩa rộng, đa dụng.
隣り合う Gần nghĩa (khẩu ngữ) Kề nhau Thân mật, văn nói.
離れる Đối nghĩa tương đối Xa rời, cách xa Không giáp/kề nữa.
遠隔 Đối nghĩa tương đối Ở xa Nhấn mạnh khoảng cách xa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 隣: “láng giềng, bên cạnh” (On: リン, Kun: となり/となる)
  • 接: “tiếp xúc, tiếp giáp” (On: セツ, セチ, Kun: つ-ぐ/つ-く)
  • Ghép nghĩa: 隣(bên cạnh)+ 接(tiếp xúc)→ “kề sát/giáp ranh”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

隣接 thường xuất hiện trong pháp lý đất đai và bất động sản: quyền lối đi, tường chung, khoảng lùi. Trong địa chính trị, nói các “隣接国” dễ gợi hàm ý về hợp tác lẫn xung đột biên giới; vì vậy lựa chọn từ đi kèm (例: 友好な, 緊張する) sẽ định sắc thái câu.

8. Câu ví dụ

  • 市役所に隣接する駐車場は24時間営業だ。
    Bãi đỗ xe liền kề tòa thị chính mở cửa 24 giờ.
  • この二つの県は山脈で隣接している。
    Hai tỉnh này giáp nhau ở dãy núi.
  • 公園隣接のカフェは景色がいい。
    Quán cà phê sát công viên có cảnh rất đẹp.
  • ベトナムは中国に隣接している。
    Việt Nam giáp với Trung Quốc.
  • 学校に隣接する道路は朝夕混雑する。
    Con đường sát trường học tắc nghẽn sáng tối.
  • 隣接地の所有者と協議する必要がある。
    Cần trao đổi với chủ đất liền kề.
  • 駅直結・隣接の物件は人気が高い。
    Bất động sản thông trực tiếp và kề ga rất được ưa chuộng.
  • 二国は長い国境で隣接している。
    Hai nước giáp nhau với đường biên dài.
  • 図書館隣接の広場でイベントが行われた。
    Sự kiện được tổ chức ở quảng trường kề thư viện.
  • 当社は工場隣接の用地を取得した。
    Công ty chúng tôi đã mua khu đất liền kề nhà máy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 隣接 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?