[Lân]

隣り [Lân]

となり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

bên cạnh; liền kề; sát

JP: ジョーダンさんはかれとなりすわった。

VI: Ông Jordan đã ngồi cạnh anh ấy.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nhà bên cạnh; nhà hàng xóm; hàng xóm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

となりどうぞ。
Ngồi cạnh này.
となりすわって。
Hãy ngồi cạnh tôi.
となりはなあかい。
Hoa bên cạnh màu đỏ.
となりおんなすわりました。
Một cô gái đã ngồi cạnh tôi.
となり芝生しばふあおい。
Đứng núi này trông núi nọ.
かれとなりすわりました。
Tôi đã ngồi cạnh anh ấy.
となりしばあおい。
Cỏ nhà hàng xóm luôn xanh hơn.
アメリカはカナダのとなりです。
Mỹ nằm ngay cạnh Canada.
となりのコーンはあまい。
Ngô bên cạnh ngọt hơn.
となり部屋へやさわがしいな。
Phòng bên cạnh ồn quá nhỉ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: となり
  • Loại từ: danh từ; danh từ bổ nghĩa (隣の〜); trạng từ nơi (隣に)
  • Nghĩa khái quát: kế bên, bên cạnh; nhà hàng xóm; vật/người ở vị trí liền kề
  • Mở rộng: 隣国 (nước láng giềng), お隣さん (hàng xóm), 隣接 (sát cạnh, Hán ngữ)

2. Ý nghĩa chính

diễn tả vị trí “liền kề, ngay sát bên”. Dùng cho nhà, phòng, chỗ ngồi, bàn, quốc gia… Ví dụ: 隣の部屋 (phòng bên cạnh), 隣に座る (ngồi kế bên).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • vs : cả hai đều là “bên cạnh”, nhưng 隣 nhấn liền kề cùng hàng/loại; 横 rộng nghĩa “bên hông/bên cạnh” về hướng.
  • vs そば/近く: そば・近く là “gần” (không nhất thiết sát cạnh). 隣 là “sát cạnh”.
  • vs 隣接: 隣 là từ thường ngày; 隣接 là Hán ngữ trang trọng (văn bản, địa lý, pháp lý).
  • Chính tả: 隣り là cách viết cũ; hiện nay chuẩn là .

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 隣の人/家/席;隣に座る/住む;お隣さん (cách gọi lịch sự).
  • Trong địa lý/chính trị: 隣国 (nước láng giềng), 隣県 (tỉnh sát cạnh).
  • Lịch sự, đời sống thường ngày; trong kỹ thuật/pháp lý dùng “隣接”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
隣人 Liên quan Người hàng xóm Danh từ chỉ người
隣接 Đồng nghĩa Hán ngữ Sát cạnh, tiếp giáp Trang trọng, kỹ thuật
Gần nghĩa Bên hông, bên cạnh Nhấn hướng ngang, không bắt buộc “liền kề cùng loại”
そば/近く Gần nghĩa Gần, ở gần Không nhất thiết sát cạnh
反対側 Đối nghĩa Bên đối diện Vị trí phía đối diện, không phải sát cạnh
遠く Đối nghĩa Xa Trái với gần/sát cạnh

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : bên cạnh; cấu tạo gồm bộ 阜/阝 (gò/địa điểm) + phần phải 粦 (liên hệ đến “gần kề”).
  • Ý niệm chữ: nơi chốn ở ngay kế bên, sát cạnh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Một mẹo nhỏ: khi nói về chỗ ngồi/phòng/căn nhà theo thứ tự liền kề, hãy ưu tiên . Khi chỉ “bên hông” một đồ vật (như cái cốc bên cạnh điện thoại), cũng tự nhiên. Với quốc gia, dùng 隣国 rất chuẩn xác.

8. Câu ví dụ

  • の部屋から笑い声が聞こえる。
    Tôi nghe thấy tiếng cười từ phòng bên cạnh.
  • 彼は私のに座った。
    Anh ấy ngồi xuống bên cạnh tôi.
  • の家に新しい家族が引っ越してきた。
    Có gia đình mới chuyển đến nhà bên cạnh.
  • 受付はの建物に移転しました。
    Bộ phận tiếp tân đã chuyển sang tòa nhà kế bên.
  • 会議室のが休憩スペースです。
    Khu nghỉ ngơi ở ngay bên cạnh phòng họp.
  • その国は日本のに位置している。
    Quốc gia đó nằm cạnh Nhật Bản.
  • の席の人と資料を共有してください。
    Hãy chia sẻ tài liệu với người ngồi ghế bên cạnh.
  • 本屋は駅のにあります。
    Hiệu sách ở cạnh nhà ga.
  • 犬がの庭で遊んでいる。
    Con chó đang chơi ở vườn bên cạnh.
  • に誰もいないので少し寂しい。
    Vì không có ai ngồi bên cạnh nên hơi buồn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 隣 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?