Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
隠匿物資
[Ẩn Nặc Vật Tư]
いんとくぶっし
🔊
Danh từ chung
vật liệu bị che giấu
Hán tự
隠
Ẩn
che giấu
匿
Nặc
ẩn; che chở; bảo vệ
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
資
Tư
tài sản; vốn