Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
隔膜
[Cách Mô]
かくまく
🔊
Danh từ chung
màng ngăn
Hán tự
隔
Cách
cách ly; khoảng cách; tách biệt
膜
Mô
màng
Từ liên quan đến 隔膜
隔壁
かくへき
vách ngăn