隔月 [Cách Nguyệt]
かくげつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cách tháng

Hán tự

Cách cách ly; khoảng cách; tách biệt
Nguyệt tháng; mặt trăng