隔年 [Cách Niên]
かくねん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungTrạng từ

cách năm

Hán tự

Cách cách ly; khoảng cách; tách biệt
Niên năm; đơn vị đếm cho năm